các loại công khai

    PHÒNG GD&ĐT TP CAM RANH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI
   
STT Ni dung Chia theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Điều kiện tuyển sinh  Đúng tuyến  Đúng tuyến   Đúng tuyến   Đúng tuyến 
II Chương trình giáo dục mà cơ sở giáo dục thực hiện  35 tuần 35 tuần  35 tuần  35 tuần 
III Yêu cầu về phối hợp giữa cơ sở giáo dục và gia đình; Yêu cầu về thái độ học tập của học sinh  Đảm bảo Đảm bảo   Đảm bảo Đảm bảo 
IV Các hoạt động hỗ trợ học tập, sinh hoạt của học sinh ở cơ sở giáo dục  Đảm bảo Đảm bảo   Đảm bảo Đảm bảo 
V Kết quả năng lực, phẩm chất, học tập và sức khỏe của học sinh dự kiến đạt được  Tốt  Tốt   Tốt   Tốt 
VI Khả năng học tập tiếp tục của học sinh 100%  100% 100%  90% 
 
  Cam Nghĩa, ngày 10  tháng 09  năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
 Nguyễn Phương Khoa
Biểu mẫu 10
     PHÒNG GD&ĐT TP CAM RANH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI
 
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số hc sinh chia theo hạnh kiểm 877 230 250 210 187
1 Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 676
76,99%
176
76,52%
197
78,49%
148
70,48%
155
82,89%
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 182
20,73%
45
19,57%
46
18,73%
58
27,62%
32
11,11%
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 20
2,28%
9
3,91%
7
2,79%
4
1,90%
0
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 0 0 0 0 0
II Số hc sinh chia theo học lực 868 230 250 210 187
1 Giỏi(tỷ lệ so với tổng số) 252
28,73%
66
28,70%
75
30,00%
57
27,14%
54
28,88%
2 Khá(tỷ lệ so với tổng số) 250
28,51%
69
30,00%
70
28.00%
53
25.24%
58
31,02%
3 Trung bình(tỷ lệ so với tổng số) 309
35,23%
72
31,30%
81
32.40%
81
38,57%
75
40,11%
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 60
6.84%
20
8,70%
22
8.80%
18
8,57%
0
5 Kém (tỷ lệ so với tổng số) 6
0.68%
3
1,30%
2
0,80%
1
0,48%
0
III Tổng hợp kết quả cuối năm          
1 Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) 811
92,47
%
207
90,00
%
226
90,40
%
191
90,95
%
187
100,0
%
a Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 252
28,73%
66
28,70%
75
30,00%
57
27,14%
54
28,88%
b Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) 250
28,51%
69
30,00%
70
28.00%
53
25.24%
58
31,02%
2 Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) 60
6.84%
20
8,70%
22
8.80%
18
8,57%
0
3 Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) 6
0.68%
3
1,30%
2
0,80%
1
0,48%
0
4 Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) 18/19 5/4 7/4 3/5 3/6
5 Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số) 0 0 0 0 0
6 Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học) (tỷ lệ so với tổng số) 14 4 5 4 1
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi hc sinh giỏi          
1 Cấp huyện 39   /  / 39 
2 Cấp tỉnh/thành phố 2 / / / 2
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế  /  /  /  /
V Số hc sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp 187
100%
/ / / 187
100%
VI Số hc sinh được công nhận tốt nghiệp 187
100%
/ / / 187
100%
1 Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 54
28,88%
/ / / 54
28,88%
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 58
31,02%
/ / / 58
31,02%
3 Trung bình (Tỷ lệ so với tổng số) 75
40,11%
/ / / 75
40,11%
VII Số học sinh thi đỗ đại học, cao đng (tỷ lệ so với tổng số) / / / / /
VIII Số hc sinh nam/số học sinh nữ 882/421 270/128 234/123 242/118 203/92
IX Số hc sinh dân tộc thiểu số 7/3 1/2 1/0 2/0 0/1
 
  Cam Nghĩa, ngày 10 tháng 9 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
           Nguyễn Phương Khoa
Biểu mẫu 11
     PHÒNG GD&ĐT TP CAM RANH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI
 
   
STT Nội dung Số lượng Bình quân
I Số phòng học 25 1,93 m2/Hs/lớp
II Loại phòng học cấp 3 -
1 Phòng học kiên cố 25 -
2 Phòng học bán kiên cố 0 -
3 Phòng học tạm 0 -
4 Phòng học nhờ 0 -
5 Số phòng học bộ môn 6 -
6 Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn) 0 -
7 Bình quân lớp/phòng học 0.8 -
8 Bình quân học sinh/lớp 31,5 -
III Số điểm trường 1 -
IV Tổng số diện tích đất (m2) 10.559,9 m2 12.12 m2
V Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2) 6.000 m2  
VI Tổng diện tích các phòng 1.882 m2  
1 Diện tích phòng học (m2) 1.400 m2  
2 Diện tích phòng học bộ môn (m2) 336 m2  
3 Diện tích thư viện (m2) 90  
4 Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2) /  
5 Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2) 56  
VII Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
   
1 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định 16 Số bộ/lớp
1.1 Khối lớp 6 4 0,6
1.2 Khối lớp 7 4 0,6
1.3 Khối lớp 8 4 0,6
1.4 Khối lớp 9 4 0,6
2 Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định 4  
2.1 Khối lớp 6 1  
2.2 Khối lớp 7 1  
2.3 Khối lớp 8 1  
2.4 Khối lớp 9 1  
3 Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)    
VIII Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
 50 0,8hs/bộ
IX Tổng số thiết bị dùng chung khác   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 2 0,07
2 Cát xét 6 0,21
3 Đầu Video/đầu đĩa 2 0,07
4 y chiếu OverHead/projector/vật th 1 0,04
5 Thiết bị khác...    
IX Tổng số thiết bị đang sử dụng   Số thiết bị/lớp
1 Ti vi 2 0,07
2 Cát xét 6 0,21
3 Đầu Video/đầu đĩa 2 0,07
4 Máy chiếu OverHead/projector/vật thể 1 0,04
5 Thiết bị khác...    
 
 
  Nội dung Số lượng (m2)
X Nhà bếp  /
XI Nhà ăn  /
 
  Nội dung Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) Số chỗ Diện tích bình quân/chỗ
XII Phòng nghỉ cho học sinh bán trú  /    
XIII Khu ni trú  /    
 
XIV Nhà vệ sinh Dùng cho giáo viên Dùng cho học sinh Số m2/học sinh
  Chung Nam/Nữ Chung Nam/Nữ
1 Đạt chuẩn vệ sinh*  1    1   0,06 
2 Chưa đạt chuẩn vệ sinh*  0        
(*Theo Thông tư số 32/2020/TT-BGDĐT ngày 15/09/2020 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học ph thông có nhiu cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
  Nội dung Không
XV Nguồn nước sinh hoạt hp vệ sinh  x  
XVI Nguồn đin (lưới, phát đin riêng)  x  
XVII Kết nối internet  x  
XVIII Trang thông tin điện tử (website) của trường  
XIX Tường rào xây  
     Cam Nghĩa, ngày 10 tháng 9 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG
 
 
 
Biểu mẫu 12  
     PHÒNG GD&ĐT TP CAM RANH
TRƯỜNG THCS NGUYỄN VĂN TRỖI
   
STT Nội dung Tổng số Trình độ đào tạo Hạng chức danh nghề nghiệp Chuẩn nghề nghiệp
TS ThS ĐH TC Dưới TC Hạng III Hạng II Hạng I Tốt Khá TB Kém
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên 60     45 10 2 3 22 29 0 44 07 0 0
I Giáo viên
Trong đó số giáo viên dạy môn:
                           
1 Toán 7     3 4     4 3   3 4 0 0
2 4     4         4   4 0 0 0
3 Hóa 3     3         3   3 0 0 0
4 Ngữ văn 8     7 1     4 4   8 0 0 0
5 Lịch sử 3     2 1     2 1   3 0 0 0
6 Địa lý 3     3 0     1 2   3 2 0 0
7 GDCD 2     1 1     2     2 0 0 0
8 Sinh vật-KTNN 5     4 1     2 3   4 1 0 0
9 Tiếng anh 4     4         4   4 0 0 0
10 Thể dục 4     3 1     3 1   4 0 0 0
11 Tin học 3     3       1 2   3 0 0 0
12 Âm nhạc 2     1 1     2     2 0 0 0
13 Mỹ thuật 2     2       2     2 0 0 0
14 TPT Đội 1     1       1     1 0 0 0
II Cán bộ quản lý                            
1 Hiệu trưởng 1     1         1   1 0 0 0
2 Phó H. trưởng 1     1         1   1      
III Nhân viên                            
1 Nhân viên văn thư 1           1              
2 Nhân viên kế toán 1     1                    
3 Thủ quỹ 0                          
4 Nhân viên y tế 1         1                
5 Nhân viên thư viện 1         1                
6 Nhân viên thiết bị, thí nghiệm 1     1                    
7 Nhân viên hỗ trợ giáo dục người huyết tật 0                          
8 Nhân viên công nghệ thông tin 0                          
9 Nhân viên khác 2           2              
     Cam Nghĩa, ngày 10  tháng 9  năm 2020 HIỆU TRƯỞNG  
 
 
 
 
                                    
« tháng 12/2024 »
T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
25262728293001
02030405060708
09101112131415
16171819202122
23242526272829
30310102030405
VideoClips
Văn bản mới

QĐ 32/QĐ-NVT

QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH QUI CHẾ ĐÁNH GIÁ XẾP LOẠI VIIÊN CHỨC NĂM HỌC 2021 - 2022

Lượt xem:1717 | lượt tải:355

TUYỂN SINH 10 NĂM HỌC 2022 - 2023

HƯỚNG DẪN TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2022 - 2023

Lượt xem:2282 | lượt tải:314

KHGD

KẾ HOẠCH GIÁO DỤC

Lượt xem:1793 | lượt tải:305

KHNVNH 2021 - 2022

KẾ HOẠCH NHIỆM VỤ NĂM HỌC 2021 - 2022

Lượt xem:1918 | lượt tải:423

130/QĐ-NVT

QUI ĐỊNH VỀ VIỆC DẠY VÀ HỌC TRỰC TUYẾN

Lượt xem:1992 | lượt tải:347
Thống kê truy cập
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây